Có 2 kết quả:

剧照 jù zhào ㄐㄩˋ ㄓㄠˋ劇照 jù zhào ㄐㄩˋ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) photo taken during a theatrical production
(2) a still (from a movie)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) photo taken during a theatrical production
(2) a still (from a movie)

Bình luận 0